| Thành phần |
Hàm lượng sử dụng (gam) |
Tính năng |
|---|---|---|
| Nước |
100 |
|
| Dextrose Pháp |
8 | Tạo vị ngọt thanh |
| Đường cát (RE) |
15 | Tạo ngọt |
| Acid citric |
0.05 | Tạo chua mạnh |
| Acid Malic |
0.15 | Tạo chua dịu |
| Tastim Bev |
0.05 | Giảm sâu pH tăng thời gian bảo quản |
| Vitamin C |
0.05 | Tạo vị chua dịu, chống xuống màu |
| Sodium citrate |
0.12 | Ổn định pH, điều vị |
| Fresh lemon concentrate |
6 | Tạo vị tự nhiên cho nước chanh |
| Tastim Mask (Bev) |
0.2 | Giảm vị gắt và các mùi vị không mong muốn, ổn định mùi vị. |
| Lemongrass flavor E20032070 |
0.1 | Hương chanh sả, tạo hương vị cho sản phẩm |
| Lemongrass flavor E20032077 |
0.2 | Hương chanh sả, tạo hương vị cho sản phẩm |
Công thức này chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào sản phẩm và quy trình sản xuất thực tế, có thể điều chỉnh cho phù hợp.
