| Thành phần |
Hàm lượng sử dụng (gam) |
Tính năng |
|---|---|---|
| Nước tinh khiết |
100 |
|
| HFCS |
17 | Tạo vị ngọt đặc trưng cho sản phẩm |
| Đường cát (RE) |
6 | Tạo vị ngọt đặc trưng cho sản phẩm |
| Sucralose |
0.015 | Tạo vị ngọt gấp 600 lần đường cát, vị ngọt tự nhiên không để lại hậu vị đắng gắt, giảm chi phí |
| Acid citric |
0.7 | điều chỉnh độ acid, tạo vị chua, chống oxy hóa |
| Acid malic |
0.35 | điều chỉnh độ acid, tạo vị chua, chống oxy hóa |
| Vitamin C |
0.1 | điều chỉnh độ acid, tạo vị chua, chống oxy hóa |
| Muối tinh khiết |
0.12 | Ổn định pH, tạo vị hài hòa |
| Sodium citrate |
0.1 | Ổn định pH, tạo vị hài hòa |
| Tastim BEV |
0.05 | Giảm sâu pH, ít chua, giảm lượng đường sử dụng, tăng thời gian bảo quản |
Beta carotene (thay thế Tartrazin) |
0.06 | Tạo màu cho sản phẩm |
| Tastim Mask(BEV) |
0.2-0.4 | Ổn định mùi vị và che các mùi vị không mong muốn |
| Sodium Benzoat |
0.05 | Tăng thời gian bảo quản |
| Vitamin and mineral premix for energy drink |
0.05 | Bổ sung vitamin và khoáng chất |
| Mixed fruit flavor | 0.3-0.5 | Tạo hương tăng lực đặc trưng |
Công thức này chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào sản phẩm và quy trình sản xuất thực tế, có thể điều chỉnh cho phù hợp.
